Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put up with” Tìm theo Từ (6.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.590 Kết quả)

  • đặt lên cột,
  • Idioms: to be tied up with, có liên hệ đến, có liên kết với
  • Thành Ngữ:, to put somebody out of conceit with something, làm cho ai chán ngấy cái gì
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • Thành Ngữ:, to put one's feet up, nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • đem bán đấu giá,
  • cho đấu thầu,
"
  • móng không có tầng ngầm,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • đai có lỗ ngang,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Nghĩa chuyên nghành: tay máy hút với núm tắt và đầu hình nón,
  • Thành Ngữ:, to flash out ( up ), nổi giận đùng đùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top