Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rock the boat ” Tìm theo Từ (8.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.247 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rock the boat, xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
  • như ibex,
  • chốt ổ khóa cửa, bulông chốt,
"
  • chốt ghép, chốt trục,
  • Danh từ: cái giá treo áo,
  • / ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông),
  • Thành Ngữ:, on the rock, đâm phải đá bị đắm (về tàu)
  • / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), Nội động từ: Đi chơi bằng thuyền, Đi tàu, đi thuyền,...
  • khóa chốt lò xo,
  • Thành Ngữ:, to miss the boat, lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
  • lớp hàn nối,
  • bulông chữ t, bulông chữ t,
  • bulông giữ cữ, bulông nối ghép, bulông lắp ráp, đinh ốc neo,
  • lớp phủ liên kết,
  • bu lông nối, Danh từ: (kỹ thuật) bu-lông nối,
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • hạ xuồng (trường hợp khẩn cấp),
  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
  • rãnh xếp đá tiêu nước (ở chân đập đất),
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top