Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stand pat” Tìm theo Từ (4.722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.722 Kết quả)

  • con đội chết 3 chân,
  • giá máy cán phá, giá máy cán phôi lớn,
  • / 'kæbstænd /, Danh từ: bến xe tắc xi; bến xe ngựa,
  • gian bày hàng, quầy bày hàng,
  • Danh từ: giá bày hàng,
  • giá đỡ tang cáp,
  • bệ máy cán phá,
"
  • khán đài chuyển đổi được,
  • giá để ống pipet,
  • bàn thử nghiệm,
  • giá dụng cụ đo, giá máy đo,
  • giá kiểm tra sữa chữa,
  • giá cán thô,
  • bệ ghi,
  • bệ ngắn, giá ngắn,
  • cho nghỉ việc (công nhân),
  • dầu đã khô (đã pôlyme hóa),
  • / ´stænd¸in /, Danh từ: người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm, Từ...
  • / ˈstændˌɔf /, Danh từ: sự xa cách, sự cách biệt, tác dụng làm cân bằng, (thể dục,thể thao) sự hoà, Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top