Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow whole” Tìm theo Từ (733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (733 Kết quả)

  • hố sụt hình phễu, phễu cactơ,
  • Danh từ: hố vực, phễu sụt, chỗ sụt,
  • / 'swɔlou /, Danh từ: sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, (động vật học) chim nhạn, chim én (yến), Ngoại động từ: nuốt (thức ăn), nuốt, nén, chịu...
  • / ʃælou /, Tính từ: nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt, Danh từ số nhiều: chỗ nông, chỗ cạn, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: (động vật học) nhạn biển,
  • / ´wɔlou /, Danh từ: sự đầm mình, bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình), Nội động từ: Đầm mình (trong bùn..), (nghĩa bóng) thích thú, ham mê, đắm...
  • / ´sælou /, danh từ, cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, tính từ .so sánh, vàng bủng, vàng vọt (màu da), ngoại động từ, làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám, nội động...
  • luống răng lược (ở miền đá vôi),
  • / ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên),
"
  • Danh từ: Đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn, bướm đuôi nhạn, Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed coat,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thổ hoàng liên, cây bông tai (họ thiên lý),
  • tổ én,
  • đồng hồ thủy,
  • mộng gỗ đuôi én, mộng đuôi én,
  • / ʃə´lɔt /, Danh từ: (thực vật học) cây hẹ tây (loại hành mọc thành cụm có thân cây nhỏ), Kinh tế: cây hẹ,
  • chỗ nông, bãi nông,
  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
  • nước cạn, nước nông, nước kiệt,
  • cupôn thoải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top