Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow whole” Tìm theo Từ (733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (733 Kết quả)

  • móng nông,
  • vòm giả, vòm giả,
  • dầm thành mỏng, rầm thành mỏng,
  • hào nông,
  • khe nứt nông,
  • cactơ nông,
  • lớp mỏng,
  • cống xả nông,
  • sườn dốc thoải, dốc thoải,
  • rãnh nông, rãnh phẳng,
  • con nước kiệt, nước sông,
  • / 'fælou /, Danh từ: Đất bỏ hoang, Tính từ: không canh tác, bỏ hoang, không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc), Ngoại...
  • / ´wɔləp /, Danh từ: (thông tục) cái vụt mạnh, cú đánh mạnh, bia, Ngoại động từ: (thông tục) đánh đau, đánh đòn, vụt đau, cho một trận nên...
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • /'tæləʊ/, Danh từ: mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...), Ngoại động từ: bôi mỡ, trét mỡ, vỗ béo, Cơ - Điện...
  • Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
  • / ´mælou /, Danh từ: (thực vật học) cây cẩm quỳ,
  • / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ә'laƱ /, Ngoại động từ: cho phép, để cho, i'll not allow you to be ill-treated, tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ...
  • / 'houl'ha:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top