Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow whole” Tìm theo Từ (733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (733 Kết quả)

  • / ´skæləp /, (động vật học) con điệp; sò, mép vỏ sò, nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, ( số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò, Ngoại...
  • Tính từ: Đầu óc thiển cận,
  • đào nông,
  • trầm tích nông,
  • rãnh nông, rãnh phẳng,
  • lớp mỏng (dầu),
  • mái dốc thoải,
  • dốc thoải có độ dốc nhỏ,
  • tấm chắn (xỉ),
  • giếng khoan nông, giếng nông,
  • màn chống thấm nông,
  • khối đắp thấp, đê thấp, nền đắp thấp,
  • móng (đặt) nông, móng nông,
  • sự đào đất theo lớp mỏng,
  • sự tôi mặt ngoài,
  • tầng thấp,
  • giếng nông để tham quan, giếng nông giám sát, giếng nông kiểm tra,
  • vết rỉ cạn,
  • hàn không thấu, mối hàn không thấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top