Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swedged” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • cái nêm gồm nhiều mảnh,
  • được sửa mep khung vuông (gỗ),
  • nêm nhiều nấc, nêm có bậc,
  • có cạnh thẳng (thước vuông),
  • Kỹ thuật chung: nêm công cụ (dùng trong hệ thống căng kéo cáp dầm dự ứng lực),
  • cái chêm mặt thang,
  • mối ghép chêm, mối ghép chêm,
  • chốt côn,
  • má chêm, mặt bên của nêm, mặt nêm,
  • danh từ, chữ hình góc,
"
  • đệm cút-si-nê,
  • cái nêm kéo,
  • trâm vuông,
  • nêm dầu,
  • cái nêm bị động,
  • cái nêm bào,
  • cái nêm tròn,
  • nêm thuế,
  • / ´wedʒ¸ʃeipt /, Tính từ: hình nêm, hình v, Cơ - Điện tử: (adj) hình nêm, dạng nêm, Hóa học & vật liệu: hình chêm,...
  • chêm neo, nút neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top