Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Terra-culture” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • / ˈkʌltʃərd /, Tính từ: có học thức, có giáo dục, có văn hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultured...
  • / 'vʌltʃə /, Danh từ: (động vật học) chim kền kền (loại chim lớn, (thường) có đầu và cổ gần trụi lông, sống bằng thịt của thú vật đã chết), (nghĩa bóng) người tham...
  • bình nuôi cấy,
  • nuôi cấy trực tiếp,
  • nền văn hóa du mục,
  • nuôi cấy nước tiểu,
"
  • nuôi cấy trực tiếp,
  • Danh từ: cách nuôi sò, trai, hàu,
  • Danh từ: việc nuôi vi khuẩn,
  • nuôi cấy kính phết,
  • nuôi cấy kim chọc sâu,
  • cấy mô,
  • (tiếng tượng thanh) tra la la,
  • nuôi cấy giảm độc,
  • khía cạnh văn hóa,
  • sự lên men, sự nuôi cấy, sự nuôi dưỡng, sự trồng trọt,
  • đĩa cấy, hộp nuôi cấy mẫu,
  • dịch nuôi cấy,
  • vi khuẩn cấy lơ lửng, các tế bào phát triển trong trung gian dinh dưỡng lỏng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top