Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The time being” Tìm theo Từ (8.470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.470 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • / bi:iη /, Danh từ: sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), Tính từ: hiện tại, hiện nay, Kỹ...
"
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • / 'il'bi:iɳ /, Danh từ: tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu,
  • / ´wel´biiη /, Danh từ: tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh..., Từ đồng nghĩa: noun
  • lỗi thời khoảng,
  • chân tường (tường, mái đào đắp ...)
  • Danh từ: Đường đồng loại; nhân loại,
  • sinh vật,
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • Thành Ngữ:, the big time, đỉnh cao của sự thành đạt
  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • chân mái dốc,
  • / biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top