Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The time being” Tìm theo Từ (8.470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.470 Kết quả)

  • thanh căng bằng dây thép, neo bằng dây thép,
  • tà vẹt dạng cánh,
  • Thành Ngữ:,
  • Thành Ngữ:, bring sth in ( to ) the open, làm cho du?c nhi?u ngu?i bi?t d?n
  • đống phế liệu, phần thừa thải,
  • đem bán đấu giá vật gì,
  • Thành Ngữ:, in the nick of time, đúng lúc
  • Thành Ngữ:, stand the test of time, chịu được sự thử thách của thời gian
  • Thành Ngữ:, to wile away the time, giết thì giờ
  • sự chậm trễ thời gian của bộ lọc,
  • quá hạn, vượt quá thời hạn,
  • sai lệch thời gian của đồng hồ,
  • sự hiệu chính giờ thực dụng (triều), sự trễ của thủy triều,
  • thủy triều xuống,
  • tuổi của sóng,
  • độ cao thủy triều,
  • sự đổi hướng dòng triều,
  • đầu sóng triều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top