Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The time being” Tìm theo Từ (8.470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.470 Kết quả)

  • dây neo, thanh neo, tấm neo, tấm neo,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • liên kết không đồng bộ,
  • giằng cầu,
  • dây buộc cáp,
  • đai, vành,
  • thanh mềm,
  • thanh nối ván khuôn,
  • cốt đai dự ứng lực,
  • sự thí nghiệm bơm, sự thử bơm, sự thử bơm thoát nước, sự thử nghiệm bơm nước,
  • gói giò,
  • thanh treo,
  • thanh giằng,
  • thanh liên kết chịu lực, thanh liên kết chịu lực,
  • tà vẹt bị hỏng,
  • tà vẹt bán nguyệt,
  • tà vẹt mối nối ray,
  • tà vẹt thay thế,
  • tà vẹt tam giác,
  • Danh từ: cái kẹp cà vạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top