Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The time being” Tìm theo Từ (8.470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.470 Kết quả)

  • xác định vị trí theo phép dự đoán (hàng hải),
  • vào thời điểm hiện tại,
  • Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • Thành Ngữ:, in half the time, r?t s?m
  • Thành Ngữ:, the fullness of time, thời gian định trước; thời gian thích hợp
  • Thành Ngữ:, the time of day, gi? gi?c
  • trong những thời hạn quy định,
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • thời gian bay,
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • Thành Ngữ:, to bring down the house, làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • hối phiếu hạng hai chưa được trả tiền,
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • dẫn đến,
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top