Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unclot” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • đầu nhung vòng,
  • chú tom (nhân vật tiểu thuyết của beacher stowe), người da đen xu nịnh; kẻ phản lại quyền lợi của người da đen,
  • độ dài chưa cắt,
  • / klɔt /, Danh từ: cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, Nội động từ:...
  • / ´ʌηkou /, Tính từ: ( Ê-cốt) lạ lùng; kỳ lạ; không bình thường, huyền bí; siêu nhiên, to lớn, Phó từ: ( Ê-cốt) đặc biệt; rất, hết sức;...
  • Danh từ: Ông bác, ông chú, ông cậu,
"
  • Danh từ: ( uncleỵsam) (thông tục) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ, fighting for uncle sam, chiến đấu cho chú xam
  • mặt để gia công,
  • Thành Ngữ:, bob's your uncle, dễ như lấy đồ trong túi ra, quá dễ
  • cục máu ngòai mạch,
  • cục đông máu tim,
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • cục đông máu ở xa,
  • cục đông máu sau khi chết,
  • Tính từ: không phối hợp, rời rạc, không mạch lạc (văn),
  • cục đông máu màu mỡ gà.,
  • thời gianco củacục đông máu,
  • cục đông trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top