Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Warnnotes advise verb means to offer advice to or counsel advice noun is an opinion about what could or should be done about a situation or problem” Tìm theo Từ (286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (286 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: Đúng nguyên văn; nguyên văn,
  • Danh từ: (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen, thị trường chứng khoán chợ đen, thị trường kim loại lậu, thị trường tài chính...
  • màng rụng thành (tử cung),
  • Danh từ: loại cây phong lữ,
"
  • bờ đường lượn tròn,
  • đậu mùathông thường,
  • tư vấn chuyên nghiệp,
  • dịch chiết các loại gia vị,
  • bó vỉa bạt,
  • Danh từ: loại cây thảo thuộc họ mao lương hoa vàng,
  • tắm nước lá thơm,
  • Danh từ: sự rà xe sát lề để kiếm gái,
  • đá bờ đường,
  • cây tinh dầu, cỏ thơm,
  • bờ đường nghiêng,
  • / ´pɔt¸hə:b /, danh từ, rau thơm các loại,
  • bệnh tăng hồng cầu vô căn,
  • danh từ, ( veryỵlight) pháo sáng tín hiệu (ánh lửa màu báo hiệu về đêm; một dấu hiệu về sự gặp nạn của một con tàu...)
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • giấy báo ký phát hối phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top