Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Warnnotes advise verb means to offer advice to or counsel advice noun is an opinion about what could or should be done about a situation or problem” Tìm theo Từ (286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (286 Kết quả)

  • giấy báo có,
  • thông báo chạy tàu,
  • thư tín dụng chỉ định,
  • trừ khi có ý kiến ngược lại,
  • cố vấn quảng cáo,
"
  • giấy báo nợ,
  • không thông báo, chưa thông báo,
  • thư tín dụng thông báo đặc biệt, thư tín dụng chỉ định,
  • cố vấn cho cán bộ (muốn tìm việc làm sau khi thôi việc),
  • giấy giao hàng, thông báo giao hàng,
  • giấy báo sửa đổi,
  • giấy báo chuyển khoản, thư báo chuyển khoản, giấy báo,
  • giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền,
  • thông báo y học,
  • giấy báo tổn thất,
  • tư vấn pháp luật, tư vấn pháp luật (của luật sư),
  • thông báo chất hàng,
  • đau dây thần kinh hạch gối,
  • giấy báo, lời khuyên, tin tức, advice (s) note, giấy báo gửi hàng, advice (s) of shipment, giấy báo bốc hàng
  • giấy báo cáo (giao dịch hối đoái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top