Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whorled” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • Danh từ: rắn độc,
  • mỡ đã dùng,
"
  • gỗ đã xử lý đặc biệt (chẳng hạn xẻ làm ván cừ), gỗ được gia công,
  • / ´ha:t¸houl /, tính từ, thành thật, chân thật, thật tâm, can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ,
  • Danh từ: (toán học) số nguyên, số nguyên,
  • Danh từ: (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh,
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • sữa nguyên, sữa nguyên kem, whole milk cheese, fomat sữa nguyên
  • / ´wə:ld¸feiməs /, Tính từ: nổi tiếng khắp thế giới, Kinh tế: nổi tiếng thế giới, a world-famous film star, một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng thế...
  • công ty xuyên quốc gia, xí nghiệp thế giới,
  • xuất khẩu trên toàn thế giới,
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • ôtô có tám bánh, toa xe có tám bánh,
  • xe bốn bánh,
  • Danh từ: ( the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc...
  • Danh từ: châu mỹ,
  • Danh từ: cựu thế giới (chỉ châu Âu, châu á, châu phi), thời cổ, Tính từ: thuộc về cựu thế giới, thuộc về thời cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top