Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xin” Tìm theo Từ (4.686) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.686 Kết quả)

  • bước cánh,
  • đồ dầy cánh, độ dày cánh,
  • ống dẫn sóng có cánh,
  • cánh phẳng,
  • cốt bản lề, chốt pittông, trục bản lề, trục quay của chi tiết, trục xoay, chốt xích, chốt bản lề, trục bản lề,
  • Danh từ: trục puli; palăng,
  • cột tháp để nâng, cột lắp ráp,
  • chốt không đầu, vít không đầu,
  • chốt trụ,
"
  • thiếc có photpho,
  • bánh răng chốt,
  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • jắc có chốt, ổ cắm có chốt,
  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
  • đầu cắm có chốt, phích cắm có chốt, phích cắm điện, multiple pin plug, phích cắm điện nhiều chốt
  • van có chốt, van kim,
  • kềm, vặn, ê-tô, ê tô có chốt, ê tô có chốt định vị, kềm, ê tô, vặn,
  • đinh [liên kết bằng đinh],
  • / ´pin¸hed /, danh từ, Đầu ghim, đầu đinh ghim, người ngu đần; vật rất nhỏ, vết rất nhỏ,
  • Danh từ: bàn để chơi trò bắn đạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top