Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adi” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gra-đi-en nhiệt, građiên nhiệt,
  • gra-đi-en thấm, gradien thấm,
  • gra-đi-en thoát ra, gradien thoát ra,
  • thép crôm - va-na-đi, thép crôm-vanađi,
  • gra-đi-en bão hoà, gradien bảo hòa,
  • gra-đi-en truyền động, gradien truyền động,
  • nhiễu tần số vô tuyến, nhiễu vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, âm tạp vô tuyến, nhiễu vô tuyến, solar radio noise, tạp nhiễu vô tuyến mặt trời, additive radio noise, tiếng ồn vô tuyến...
  • / ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien,
"
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • / ¸reidioulə´keiʃən /, Danh từ: khoa định vị rađiô, khoa rađa, Điện lạnh: sự định vị (bằng) vô tuyến, Kỹ thuật chung:...
  • gradien thế, građen điện áp, građen thế, građien điện thế, gradient điện thế, građien thế,
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • gradien địa chất, građien địa nhiệt, građiên nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt,
  • Danh từ: (y học) bệnh a-đi-sơn, Y học: bệnhaddison,
  • sóng vô tuyến (điện), sóng vô tuyến, atmospheric radio wave, sóng vô tuyến khí quyển, galactic radio wave, sóng vô tuyến từ thiên hà, radio wave propagation, sự lan truyền sóng vô tuyến, radio-wave propagation, sự truyền...
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • Tính từ: thuộc địa nhiệt, địa nhiệt, địa nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt, geothermic gradient,...
  • /t∫æd/, Toán & tin: giấy bướm, mẩu giấy vụn, Quốc gia: chad (arabic:تشاد , tašād; french: tchad), officially the republic of chad, is a landlocked country...
  • phương pháp građian, phương pháp građien,
  • mũ phẳng, mũ chìm (đinh tán), đầu chìm, mũ chìm, countersunk (-head) rivet, đinh tán đầu chìm, countersunk head nail, đinh đầu chìm, countersunk head screw, vít đầu chìm, countersunk head-bolt, bulông đầu chìm, countersunk-head...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top