Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adi” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • a test for battery capacity, made under full electrical load., kiểm tra dung lượng của bình ắc quy,
  • sự bức xạ hồng ngoại, bức xạ hồng ngoại, tiahồng ngoại, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa, near-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần, photoelectric infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần,...
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) thạch quyển, quyển đá, vỏ trái đất, Địa chất: thạch quyển,
  • Danh từ: nhiệt phóng xạ, nhiệt bức xạ, nhiệt phát xạ, nhiệt bức xạ, radiant heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt bức xạ, radiant heat gain, độ tăng nhiệt bức xạ, radiant heat...
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) nếp lồi, nếp lồi, nếp vồng, Địa chất: nếp nồi, bối tà,
  • miliradian, milirađian,
  • / ,el es 'di /, viết tắt, loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác ( lysergie acid, Dicthylamide):,
  • toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic boolean operator, toán tử...
  • gradien năng lượng, građien năng lượng,
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • nút bấm radio, nút radio,
  • Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi, Kỹ thuật chung: nếp lồi, Địa chất: nếp lồi, (thuộc) nếp lồi,...
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • / ,və'neidəs /, tính từ, thuộc vanadi, chứa vanadi,
  • ắcqui cađimi-niken, pin cađimi-nicken,
  • mạ cađimi, mạ catmi, được mạ cađimi,
  • / ´daiə¸rait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) điorit, Xây dựng: đá diorit, đá điorit, Kỹ thuật chung: điorit, Địa...
  • / ´strætou¸sferik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu, Điện lạnh: tầng bình lưu, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top