Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bear company” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • / ´faiəbri¸geid /, danh từ, Đội chữa cháy ( (cũng) fire-company),
  • / ə'kʌmpəniiɳ /, xem accompany,
  • được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng đầu tư được yết giá, quoted securities,...
"
  • công ty tài chính, cho vay, công ty tài chính, công ty tài trợ, công ty tín dụng, captive finance company, công ty tài chính bị khống chế, captive finance company, công ty tài chính lệ thuộc, private housing finance company,...
  • / ¸koudi´pɔzit /, viết tắt, công ty ( company), sở chỉ huy ( commanding office), hạt, vùng ( county),
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to bear ( keep ) somebody company, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
  • Thành Ngữ:, to keep good ( bad ) company, company
  • Danh từ: công ty đầu tư, Kinh tế: công ty đầu tư, diversified investment company, công ty đầu tư đa dạng, income investment company, công ty đầu tư kiếm...
  • công ty hữu hạn, công ty hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn, public limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, private limited company, công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
  • Thành Ngữ:, present company excepted / excepting present company, trừ các bạn ra, trừ quý vị ra
  • / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • công ty bảo hiểm, công ty bảo hiểm, captive insurance company, công ty bảo hiểm bị câu thúc, life insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ, marine insurance company, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance...
  • Danh từ: công ty hùn vốn cổ phần, Kỹ thuật chung: công ty cổ phần, Kinh tế: công ty cổ phần, mixed joint stock company,...
  • Danh từ: (quân sự) tiểu đoàn, Đạo quân lớn dàn thành thế trận, Từ đồng nghĩa: noun, big battalions, quân nhiều tướng mạnh, army , brigade , company...
  • chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary company accounting, chế độ kế toán của công ty con
  • / kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), viết tắt, Đại đội ( company), Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top