Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Corny ” Tìm theo Từ | Cụm từ (182) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau
"
  • / kɔ:n /, Danh từ: cục chai ở chân, one's pet corn, chỗ đau, Danh từ: hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ( (cũng) indian corn), (từ...
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • bơm cornish,
  • lăng kính cornu,
  • cá morny con,
  • cây thù du cornus,
  • đường xoắn ốc cornu ba tâm,
  • cặp xoắn ốc cornu, đường clothoit kép,
  • Danh từ: mũ ba sừng (như) tricorn,
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • may đóng ghim, corner stapling machine, máy đóng ghim góc
  • Thành Ngữ:, to cut off a corner, đi tắt
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • số nhiều củacornu,
  • Idioms: to take a corner at full speed, quanh góc thật lẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top