Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corny ” Tìm theo Từ | Cụm từ (182) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n sy cornification sự sừng hóa.,
  • đường xoắn ốc cornu ngược,
  • thịt bò muối, corned beef hash, thịt bò muối hộp
  • Thành Ngữ:, one's pet corn, chỗ đau
  • đường xoắn ốc cornu,
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất
  • đường ngô, glucoza từ ngô, corn-sugar refinery, xưởng tinh chế đường ngô
  • / ¸ikθi´əusiks /, bệnh vảy cá, ichthyosic cornea, bệnh vảy cá sừng, ichthyosic saurodersma, bệnh vảy cá da cá sấu
  • Danh từ: (như) corner-boy, kẻ vét hàng đầu cơ,
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • Thành Ngữ:, to feel somebody on soft corn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
  • Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
  • Danh từ, số nhiều cornets à pistons: kèn cóoc-nê,
  • Thành Ngữ:, to drive somebody into a corner, drive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top