Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faddish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.494) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fædinis /, như faddishness,
  • / 'fædi /, như faddish,
  • / ´ka:diʃ /, Danh từ; số nhiều kaddishim: bài kinh cầu do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết,
  • bệnhaddison,
  • bệnhaddison,
  • bệnh đồng đen, bệnhaddison,
  • bệnhaddison,
  • cơn bệnhaddison,
  • chứngaddison,
"
  • hội chứngaddison,
  • bệnhaddison,
  • cơn bệnhaddison,
  • Danh từ: (y học) bệnh a-đi-sơn, Y học: bệnhaddison,
  • đếmaddis, đếm cặn nước tiểu,
  • / ´rediʃ /, Tính từ: hơi đỏ, đo đỏ, Điện lạnh: hơi đỏ, hồng, reddish hair, tóc hung đỏ
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • bệnh addison,
  • lao tuyến thượng thận, bệnh addison,
  • như snuff-dish,
  • / ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , audation , blandishment , bootlicking...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top