Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faddish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.494) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´lædiʃ /, tính từ, non nớt, bồng bột,
  • / 'bædiʃ /, tính từ, chẳng hay hớm gì,
  • / ˈkædɪʃ /, Tính từ: vô giáo dục, vô lại, đểu cáng,
  • / 'fædizm /, Danh từ: thói kỳ cục, thói dở hơi,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
"
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ¸i:θi´oupjə /, Kinh tế: ê-ti-ô-pi-a, ê-ti-ô-pia (tên nước, thủ đô: addis abana),
  • Tính từ: dở hơi; hâm,
  • đường fađinh,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • dữ liệu fađinh,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • dải tắt dần fađinh,
  • sự phân phối fađinh,
  • khoảng thời gian fađinh,
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top