Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn margin” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to clap up the bargain, giải quyết thành việc mua bán
  • / higl /, Nội động từ: mặc cả, Từ đồng nghĩa: verb, bargain , dicker , huckster , negotiate , palter
"
  • / ´æmərind /, Danh từ: người thổ dân da đỏ ( mỹ),
  • Tính từ: chống tàu ngầm, anti-submarine torpedoes, ngư lôi chống tàu ngầm
  • vòng tròn ảo, imaginary circle at infinity, vòng tròn ảo ở vô tận
  • Danh từ: bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách.. (như) submarine,
  • / ´kærəgi:n /, Thực phẩm: caragin, tảo caragen,
  • Thành Ngữ:, imagination boggles at sth, thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi điều gì
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • sự bức xạ hồng ngoại, bức xạ hồng ngoại, tiahồng ngoại, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa, near-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần, photoelectric infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần,...
  • / ´ma:məzet /, Danh từ: (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, monkey , tamarin
  • /'tæmərind/, Danh từ: (thực vật học) cây me; trái me,
  • máy đóng nhãn, máy vạch dấu, máy đánh dấu, carriageway marking machine, máy đánh dấu mặt đường
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • Thành Ngữ:, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • Thành Ngữ:, to buy at a bargain, mua được giá hời
  • / ´rɔηgli /, phó từ, một cách bất công, một cách sai trái, không đúng, he imagines , wrongly , that she loves him, anh ta tưởng tượng một cách sai lầm rằng cô ấy yêu mình, wrongly accused, bị kết tội một cách...
  • / ´nɔkjuəs /, Tính từ: có hại, độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious
  • Thành Ngữ:, to drive a hard bargain, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
  • Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top