Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penetrate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như interpenetrative,
  • / in´tju:itivnis /, danh từ, tính trực giác, khả năng trực giác, Từ đồng nghĩa: noun, insight , intuition , penetration , sixth sense
  • định giá thâm nhập, market penetration pricing, định giá thâm nhập thị trường
  • / ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience ,...
  • / ¸pə:spi´kæsiti /, danh từ, sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
"
  • hắc ín rải đường, nhựa đường guđron, nhựa đường, road tar emulsion, nhũ tương nhựa đường, road tar industry, công nghiệp nhựa đường, road tar type penetration macadam, lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường,...
  • độ sâu thấm, hệ số xuyên sâu (của cọc), độ dày mở rộng (trong nung cảm ứng), độ sâu xuyên (của từ trường ở bề mặt siêu dẫn), độ xuyên sâu, frost penetration depth, độ xuyên sâu của băng giá,...
  • sự xâm nhập của băng, sự thâm nhập của băng, sự thẩm thấu băng giá, thẩm thấu băng giá, chiều sâu đóng băng, đóng băng, sự đóng băng, depth ( offrost penetration ), độ sâu đóng băng (trong đất)
  • / im´penitrəblnis /, như impenetrability,
  • bệnh da do bọ tunga penetrans,
  • khí điện tử, khí electron, degenerate electron gas, khí điện tử suy biến, degenerate electron gas, khí electron suy biến
  • không suy biến, không suy biến, non-degenerate amplifier, khuếch đại không suy biến, non-degenerate circle, vòng tròn không suy biến, non-degenerate system, hệ không suy biến,...
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • / i´fektju¸eit /, Ngoại động từ: thực hiện, đem lại, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , generate , induce , ingenerate , lead to ,...
  • / ¸intə´penitrətiv /, tính từ, nhập sâu, thâm nhập, nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau,
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • công nghiệp sữa, concentrated milk industry, công nghiệp sữa hộp, dry milk industry, công nghiệp sữa khô
  • bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top