Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Idiographic” Tìm theo Từ | Cụm từ (26) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸idiəu´græfikəl /, như ideographic,
  • / ¸bibliou´græfikl /, như bibliographic,
"
  • chữ tượng hình, kí tự tượng hình, ký tự tượng hình, ideographic character set, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, tập ký tự tượng hình
  • Thành Ngữ: nhà băng dữ liệu, kho tư liệu, kho dữ liệu, ngân hàng dữ liệu, ngân hàng số liệu, sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu, data bank, ngân hàng dữ liệu, bibliographic data...
  • / ,fizi'ɔgrəfikl /, như physiographic,
  • / ´ɔ:tə¸baiə´græfikl /, như autobiographic,
  • / ¸idiəu´græfikəl /, Tính từ: (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý, Toán & tin: ghi ý, tượng hình, ideographic character, chữ tượng...
  • / ¸haidrou´græfik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ văn học, Hóa học & vật liệu: thủy văn, hydrographic chart, bản đồ thủy văn, hydrographic map, bản đồ...
  • / ¸haidrou´græfikl /, như hydrographic,
  • / ¸baiə´græfikl /, như biographic,
  • Tính từ, cũng discographic:,
  • tự dưỡng,
  • Tính từ: thuộc chữ cái đôi,
  • / ¸baiə´græfik /, tính từ, (thuộc) tiểu sử,
  • thông tin ghi ý,
  • Danh từ: dấu đặc biệt, chữ ký, nhãn hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, logogram , symbol , trademark
  • dấu ký hiệu,
  • sự thử nghiệm (bằng) tia x,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top