Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay finger on” Tìm theo Từ | Cụm từ (252.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒentri /, Danh từ: tầng lớp quý tộc nhỏ, hạng người, Từ đồng nghĩa: noun, the landed gentry, tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ, the light-fingered...
  • Danh từ: Đầu ngón tay, to have sth at one's finger-tips, to one's fingertips, trọn vẹn, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to have sth at one's finger-tips, to have at one's finger-ends ( (xem) finger-ends)
  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • Thành Ngữ:, to the finger-nails, hoàn toàn
  • / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng, to have at one's finger-ends, biết rõ như lòng bàn...
  • Thành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
  • Thành Ngữ:, to burn one's fingers, o get one's fingers burnt
  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • / ´fiηgə¸læηgwidʒ /, như finger-alphabet,
  • Thành Ngữ:, to snap one's finger, búng ngón tay tách tách
"
  • Thành Ngữ:, to turn ( twist ) someone round one's finger, mơn trớn ai
  • Thành Ngữ:, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
  • Thành Ngữ:, to one's fingertips, trọn vẹn, hoàn toàn
  • Idioms: to take a ring off one 's finger, cởi, tháo chiếc nhẫn(đeo ở ngón tay)ra
  • Thành Ngữ:, to twist sb round one's little finger, bắt ai phải theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to twist somebody round one's little finger, (thông tục) bắt ai chiều hết ý; dắt mũi
  • / ´fiηgə¸neil /, Danh từ: móng tay, to the finger-nails, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • Thành Ngữ:, with a wet finger, dễ dàng, thoải mái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top