Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay finger on” Tìm theo Từ | Cụm từ (252.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɛəfulnis /, danh từ, sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, calculation , care , chariness , gingerliness , precaution , wariness , fastidiousness , meticulousness...
  • / ´hi:dfulnis /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Từ đồng nghĩa: noun, attentiveness , concentration , consideration , regardfulness , carefulness , caution , gingerliness , heed , mindfulness...
  • Thành Ngữ:, to lay a finger on, sờ vào, mó vào
  • / ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa: verb, feel , finger , handle
  • / ´fɔ:¸fiηgə /, Danh từ: ngón tay trỏ, Từ đồng nghĩa: noun, pointer , digit , first finger
  • / 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ đồng nghĩa: noun, dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • Thành Ngữ:, to have a finger in every pie, có liên can (dính líu)
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ đồng nghĩa: verb, dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger...
  • Idioms: to have sth at one 's finger 's ends, quá quen thuộc với
  • / ´spriη¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (như) springer, ( springboks) (đùa cợt) người nam phi; đội bóng nam phi,
  • mẫu fecmion luttinger,
  • / ´riηgə /, Danh từ: người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ...
  • / ´riη¸fens /, danh từ, người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc,...
  • / ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , poke , procrastinator...
  • Thành Ngữ:, to have a finger in the pie, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
  • phương trình sóng schrodinger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top