Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay finger on” Tìm theo Từ | Cụm từ (252.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cross one's fingers, hy vọng
  • như finger-bowl,
  • Thành Ngữ:, some of the money stuck in ( to ) his fingers, hắn tham ô một ít tiền
  • Thành Ngữ:, to have light fingers, có tài xoay v?t, khéo chôm chia
  • / ´pɔdʒi /, Tính từ .so sánh: béo lùn (người, những bộ phận của thân thể), podgy fingers, những ngón tay chuối (béo lùn (như) quả chuối)
  • / 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản...
  • Thành Ngữ:, to work one's fingers to the bone, làm việc rất hăng hái
  • van haidinger,
  • Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Thành Ngữ:, my fingers itch, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
  • Thành Ngữ:, to wind someone round one's little finger, x? dây vào mui ai (nghia bóng)
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to snap one's fingers at, thách thức, bất chấp
  • Idioms: to have a gathered finger, có ngón tay bị sưng
  • Thành Ngữ:, to lift ( stir ) a finger, nhích ngón tay (là được)
  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • phương trình sóng, reduced wave equation, phương trình sóng rút gọn, schrodinger's wave equation, phương trình sóng schrodinger
  • Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
  • phương trình schrodinger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top