Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay finger on” Tìm theo Từ | Cụm từ (252.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia dụng, gas-operated domestic refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
  • / ri´siprə¸keit /, Ngoại động từ: trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm), cho nhau, trao đổi lẫn nhau, (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại ( pittông...), (toán học) thay...
  • môi chất lạnh lỏng, hot refrigerant liquid, môi chất lạnh lỏng nóng, refrigerant liquid flow, dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control,...
  • / ju:tjub /, Danh từ: Ống hình chữ v, ống xi-phông, ống chữ u, ống hình chữ u, ống chữ u, shell-and-u-tube cooler, bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u, u-tube heat exchanger,...
  • môi chất lạnh lỏng, atomized liquid refrigerant, môi chất lạnh lỏng phun sương, liquid refrigerant accumulation, sự tích môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant boiling, sự sôi môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant...
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated cabinet, tủ lạnh hai cửa, glass door refrigerated cabinet, tủ lạnh cửa kính,...
  • / ´kikə /, Danh từ: người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu, (kỹ thuật) thanh đẩy;...
  • / vɔ´læti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho bay hơi, Nội động từ: bay hơi, Hình Thái Từ: Kỹ thuật...
  • / mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , grandiloquence , orotundity , rant , turgidity
  • Danh từ: người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm thay người, tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc, Giao...
  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • / ris´paiə /, Nội động từ: thở, hô hấp (về người), hô hấp (về cây cối), lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lấy lại hy vọng, Từ...
  • cao lanh, đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay), cao-lanh, kao-lanh, china clay quarry, mỏ khai thác cao lanh, china clay washing, sự đãi cao lanh
  • Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, to keep...
  • clorofluorocacbon(cfcs), họ các hóa chất trơ, không độc và dễ hóa lỏng dùng trong công nghệ làm lạnh, điều hòa không khí, đóng gói, cách điện hay dùng làm dung môi và hỗn hợp đẩy trong bình xịt. vì cfcs...
  • khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô bằng cách thay đổi hướng hay giảm tốc độ các khí tạo ra do việc đốt rác hay...
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • hỗn hợp môi chất lạnh, liquid refrigerant mixture, hỗn hợp môi chất lạnh lỏng, oil-refrigerant mixture, hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top