Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leathers” Tìm theo Từ | Cụm từ (408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's ruffled feathers, làm nguôi, xoa dịu
  • Thành Ngữ:, to crop someone's feathers, làm nhục ai; chỉnh ai
  • Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
  • Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • / ´ʃæmwa: /, Danh từ: (động vật học) con sơn dương, da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc), Từ đồng nghĩa: noun, antelope , chammy , cloth , fabric , leather...
"
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • Thành Ngữ:, to ride hell for leather, ride
  • Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, hell for leather, nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • Thành Ngữ:, to singe one's feathers ( wings ), bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • như feather-head,
  • như feather-headed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top