Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leathers” Tìm theo Từ | Cụm từ (408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • như feather-headed,
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • / ´weðə¸mæp /, như weather-chart,
  • Idioms: to be in full feather, (người)Ăn mặc diện; có tiền
  • Thành Ngữ:, in high ( full ) feather, phấn khởi, hớn hở
  • / ´weðə¸vein /, danh từ, chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weathercock,
  • Idioms: to be in high feather, khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi
  • / ´weðəd /, Kỹ thuật chung: bị phong hóa, un-weathered, không bị phong hóa
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • Thành Ngữ:, you could have knocked me down with a feather, tôi sửng sốt quá đỗi!
  • Idioms: to be under the weather, (thtục)(người)cảm thấy khó ở, đau
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • / di´bili¸teiting /, tính từ, làm yếu sức, làm suy nhược, debilitating weather, khí hậu làm yếu người
  • / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
  • chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết
  • Thành Ngữ:, clerk of the weather, (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám đốc nha khí tượng
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • Tính từ: có mưa phùn, có mưa bụi, drizzly weather, thời tiết mưa phùn, drizzly day, ngày mưa phùn
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top