Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Middle of the road” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mid¸wei /, Tính từ & phó từ: Ở giữa; ở nửa đường, Từ đồng nghĩa: adjective, central , intermediate , mean , medial , median , mid , middle-of-the-road,...
  • / 'midl /, Danh từ: giữa, chỗ thắt lưng, Cấu trúc từ: in the middle of nowhere, pig in the middle, Tính từ: Ở giữa, trung,
  • Danh từ: tuổi trung niên, middle-age spread, sự phát phì ở tuổi trung niên
  • (số nhiều) xem middleman,
"
  • phần middleware định hướng tin báo,
  • hiệp hội middleware định hướng tin báo,
  • / ´tærə¸didl /, như taradiddle,
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • Danh từ: tên đệm, to be somebody's middleỵname, là nét đặc trưng của ai
  • Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • / 'tærədidl /, Danh từ: (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu, lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào, that's all taradiddle!, toàn chuyện nhảm nhí!,
  • Kinh tế: bẫy thu nhập trung bình, thuật ngữ bẫy thu nhập trung bình (middle income trap) dùng để chỉ tình trạng mắc kẹt của nhiều quốc gia đã thoát nghèo, song không giàu nổi...
  • Thành Ngữ:, to play first ( second ) fiddle, nhu fiddle
  • Thành Ngữ:, if you dance , you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • hạt schriddle,
  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top