Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Move toward” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´fɔ:tʃənitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unluckiness , untowardness
  • / ¸simpə´θetik /, Tính từ: ( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình, Đáng mến, dễ thương, Đồng tình; tỏ ra ủng hộ, tỏ ra tán thành, Đầy tình cảm, biểu lộ tình...
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
"
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm, bất lợi, không thuận lợi, Toán & tin: khó sử...
  • / 'græviteit /, Nội động từ ( + .to, .towards): hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút, Toán & tin: (vật lý...
  • / ri´zentmənt /, Danh từ: sự oán giận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i feel no resentment against/towards anyone, tôi...
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • / ´ildis¸pouzd /, tính từ, có ác ý, có ý xấu, xấu bụng, ( + towards) không lợi cho,
  • / prə´pensiti /, Danh từ: ( + for, to, towards) thiên hướng, xu hướng, Kinh tế: khuynh hướng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / prə´tektiv /, Tính từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, ( + towards) che chở (tỏ ý muốn bảo vệ..), phòng ngừa, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) ca-pốt, bao...
  • Thành Ngữ:, to look towards, (thông t?c) nâng c?c, chúc s?c kho? (ai)
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • / ə'fektid /, Tính từ: ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên, Kỹ...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / ¸indispə´ziʃən /, Danh từ: ( + to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì), ( + to) sự không muốn, sự không sẵn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc...
  • Thành Ngữ:, to look toward, (nhu) to look to
  • Thành Ngữ:, to go a long way towards doing sth, góp phần làm việc gì
  • / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại, Xây dựng:...
  • / ¸indi´spouz /, Ngoại động từ: ( + for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách, ( + towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top