Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move toward” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kaubɔi /, Danh từ: người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền...
  • danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom , films , hollywood , motion-picture screen , motion pictures , moviedom
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • Thành Ngữ:, he is a demon centre forward, anh ta là một trung tâm quái kiệt
  • Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước
  • Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
  • Idioms: to take a step back , forward, lui một bước, tới một bước
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • / ´bʌmpʃəs /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, conceited , arrogant , forward...
  • Idioms: to go straight forward, Đi thẳng tới trước
  • Thành Ngữ:, to look forward to, mong d?i m?t cách hân hoan; ch? d?i m?t cách vui thích
  • / ´fɔ:wədiη /, Kinh tế: việc gởi hàng, forwarding instructions, những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng
  • nút forward (gửi chuyển tiếp),
  • / ˈstɔlwərt /, Danh từ: người khoẻ mạnh, người vạm vỡ, người lực lưỡng, (chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái, người kiên...
  • Idioms: to be forward in one 's work, sốt sắng với công việc của mình
  • Thành Ngữ:, to go forward, ti?n t?i, ti?n tri?n
  • / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster...
  • / ˈfɔrwərd /, Tính từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người),...
  • Thành Ngữ:, to put forward, trình bày, d? xu?t, dua ra, nêu ra (k? ho?ch, lý thuy?t...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top