Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Move toward” Tìm theo Từ (2.283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.283 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • Thành Ngữ:, to move forward, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), nhằm, với mục đích (đóng góp..), gần, vào khoảng (một...
  • nước đi ngẫu nhiên,
  • / 'kauəd /, Danh từ: người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, Tính từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Kỹ...
  • di chuyển khối,
  • tách rời ra,
  • Động từ: xem move, thăng chức, di chuyển lên phía trước,
  • di chuyển, thay đổi vị trí, thay thế,
"
  • chế độ lưu trữ và chuyển tiếp,
  • dời xuống,
  • nước đi đầu tiên,
  • chạy theo hướng ngược lại,
  • đầu máy kéo, nguyên động lực,
  • lõm về phía,
  • hướng về,
  • đi tiếp,
  • sự thao tác di chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top