Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pertain to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tính mạng, network computer (nc), máy tính mạng (nc), network computer operating system (ncos), hệ điều hành máy tính mạng
  • cần giật đầu đấm, cần thao tác, thanh giật, thanh điều khiển, operating rod bearing, giá đỡ cần giật đầu đấm
  • áp lực làm việc, áp lực thao tác, áp suất làm việc, áp lực hoạt động, áp lực vận hành, áp suất vận dụng, áp suất vận hành, áp suất làm việc, maximum operating pressure, áp lực làm việc lớn nhất,...
  • / kən'diʃn /, các điều kiện, điều kiện, quy cách, entry conditions, các điều kiện nhập, equation of conditions, phương trình các điều kiện, instep conditions, các điều kiện trùng pha, actual operating conditions,...
  • nhiệt độ điều, nhiệt độ hoạt động, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành, nhiệt độ thao tác, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ công tác, operating temperature range, khoảng nhiệt độ làm việc, room...
  • / ˈθiətər /, cách viết khác theater, Danh từ: rạp hát, nhà hát, Đi xem hát, giảng đường, (y học) phòng mổ (như) operating-theatre, kịch bản; kịch nghệ sân khấu; biên kịch; lên...
  • các điều kiện vận hành, chế độ vận hành, chế độ làm việc, điều kiện làm việc, điều kiện vận hành, điều kiện làm việc, chế độlàm việc, quy trình vận hành, điều kiện vận hành, actual operating...
  • Idioms: to go by certain principles, hành động theo một số nguyên tắc nhất định
  • Thành Ngữ:, to make certain of, make
  • chi phí (trong) sử dụng, chi phí điều hành, chi phí sản xuất, chi phí vận hành, chi phí điều hành, chi phí kinh doanh, chi phí vận hành, chi phí hoạt động, statement of operating expenses, bảng chi phí kinh doanh,...
  • Thành Ngữ:, to entertain an angel unawares, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
"
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • như impertinence,
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
  • / ˌrikriˈeɪt /, Nghĩa chuyên ngành: khôi phục lại, Nghĩa chuyên ngành: tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, divert , entertain ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top