Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Physical world” Tìm theo Từ | Cụm từ (913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ekstrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ, Từ đồng nghĩa: adjective, extrasensory , metaphysical...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • / ['fizikli] /, Phó từ: về thân thể; theo luật tự nhiên, physically fit, khoẻ mạnh về thể xác, attack someone physically, tấn công ai về thân thể, physically impossible, không thể có...
  • thiết bị vật lý, pda ( physicaldevice address ), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device address (pda), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device table, bảng thiết bị vật lý
  • phương tiện vật lý, môi trường vật lý, low cost fibre-physical medium dependent (lcf-pmd), sợi quang chi phí thấp-phụ thuộc môi trường vật lý, pair physical medium dependent (fddi) (tp-pmd), phụ thuộc môi trường vật...
  • / ¸su:pə´fizikl /, Tính từ: siêu vật lý, Từ đồng nghĩa: adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , supersensible...
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • sản phẩm hiện vật, average physical product, sản phẩm hiện vật bình quân, average physical product, sản phẩm hiện vật trung bình, marginal physical product, sản phẩm hiện vật biên, total physical product, tổng sản...
"
  • Thành Ngữ:, physical jerks, như jerk
  • physical action,
  • tên cá nhân, physical delivery personal name, tên cá nhân gửi vật lý
  • dịch vụ gửi vật lý, physical delivery service name, tên dịch vụ gửi vật lý
  • biểu diễn vật lý, additional physical rendition ( pd pr), biểu diễn vật lý bổ sung
  • dung lượng vận chuyển, năng lực vận tải, physical transport capacity, năng lực vận tải thực tế
  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật lý
  • tên tổ chức, physical delivery organization name, tên tổ chức gửi vật lý
  • viết tắt, thể dục ( physical education), to do pe at school, tập thể dục tại trường, a pe lesson, bài thể dục
  • Danh từ, số nhiều pts: ( pt) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể, ( pt) (viết tắt) của part phần, ( số nhiều) (viết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top