Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Physical world” Tìm theo Từ | Cụm từ (913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình wordart,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông có vẻ như thể còn ngây thơ.
  • như graphic, có vẽ hình, họa tính, thuộc đồ thị, đồ họa, graphical user interface, (tin học) hệ giao tiếp đồ hoạ
  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • / ˌdʒiəˈgræfɪkəl /, như geographic, Kỹ thuật chung: địa lý, Từ đồng nghĩa: adjective, geographic , earthly , geological , topographical
  • Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • ngắt trang (thao tác sử dụng trong word),
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • Thành Ngữ:, the written word, văn bản
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • soạn thảo văn bản wordart,
  • giãn cách ký tự wordart,
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top