Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recounted” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • Tính từ: bị vượt qua; khắc phục, (kiến trúc) nổi vọt lên, surmounted arch, cái vòm nổi vọt lên
  • Idioms: to be counted as a member, Được kể trong số những hội viên
  • Idioms: to be counted out, bị đánh ngã, bị đo ván(không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười)
  • / ʌη´kauntid /, Tính từ: không đếm,
  • Tính từ: không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết,
  • / ren´kauntə /, như rencontre,
  • / ə'kaʊnt /, chủ tài khoản,
"
  • / ri´kaunt /, Ngoại động từ: thuật kỹ lại, kể lại chi tiết, Xây dựng: kiểm lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • đổi đi đường khác, đổi đường đến cảng đích,
  • đếm lại, sự tính lại, thuật kỹ lại, tính lại, tính toán lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top