Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scolaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸disklə´meiʃən /, như disclaimer,
"
  • Danh từ, số nhiều .proscolices: Đầu sán non; kén dịch (sán dây), đầu sán non,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • banđỏ nắng,
  • bạch biếnánh nắng,
  • eczema rám nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top