Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stomping grounds” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground ,...
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • Danh từ, cũng .ground-ice: băng ở đáy nước,
  • / ´graundzmən /, như ground-man,
  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • / ´hʌntiη¸graund /, danh từ, khu vực săn bắn, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
  • sóng ngầm (trạng thái biển), sóng đất, ground wave propagation, sự lan truyền sóng đất, ground-wave range, tần sóng đất, ground-wave reception, sự thu bằng sóng đất, phase of the ground wave, pha sóng đất
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • Thành Ngữ:, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
"
  • / ´sub-wei /, Danh từ: Đường ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi bằng xe điện...
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • Danh từ: nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ,
  • Phó từ: không căn cứ, vô cớ, you must not ill-treat your employees groundlessly, anh không được bạc đãi nhân viên một cách vô cớ
  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • bị phản xạ, được phản chiếu, phản xạ, phảnchiếu, phản xạ, forward reflected wave, sóng lan truyền sau phản xạ, ground-reflected wave, sóng đất phản xạ, reflected...
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top