Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tune out” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
"
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • máy sấy thăng hoa kiểu tunnel (hầm), trạm sấy đông kiểu tunen, trạm sấy đông kiểu tunnel,
  • trạm sấy thăng hoa kiểu tunen, trạm sấy thăng hoa kiểu tunnel,
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • hệ (thống) hầm lạnh, hệ (thống) lạnh trong tunen, hệ thống hầm lạnh, hệ thống lạnh trong tunnel,
  • / 'lʌkinis /, Danh từ: sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc, Từ đồng nghĩa: noun, fortunateness , fortune
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
  • / mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, by mischance, do không may, casualty , contretemps , misadventure , misfortune...
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • mạch hòa hợp, mạch bắt sóng, mạch điều hợp, mạch cộng hưởng, mạch điều hưởng, mạch được điều hưởng, double-tuned circuit, mạch điều hưởng kép, parallel-tuned circuit, mạch điều hưởng song song,...
  • dấu sự lấy dấu, dấu sự vạch dấu, sự đánh dấu tuyến đường, sự định vị, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, angle laying out, sự định vị góc, tunnel laying out, sự định vị đường hầm,...
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may
  • Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top