Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unmarred” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xem submarged jump,
  • sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
"
  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unearned income, thu nhập không làm...
  • / ʌn´mæn /, Ngoại động từ .unmanned: thiến, hoạn, làm nản chí, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, làm cho nản lòng, làm cho thoái chí, làm cho mất nhuệ khí, (hàng hải) lấy...
  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • Tính từ: không cài then, không bị chặn; mở (cửa), (âm nhạc) không chia thành nhịp,
  • / ʌn´ma:kt /, Tính từ: không đánh dấu, không rõ ràng, không rõ rệt, không bị để ý, không bị theo dõi (vì tình nghi, để báo thù...), Từ đồng nghĩa:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • / ʌn´mærid /, Tính từ: chưa vợ chồng, không có vợ (chồng), chưa lập gia đình, độc thân, không kết hôn, Kinh tế: chưa kết hôn, chưa lập gia đình,...
  • Tính từ: không bị cháy; không bị đốt thành than,
  • Tính từ: không ghi trên bản đồ,
  • / ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không đầy những đổi thay, không đa dạng, nguyên vẹn, đơn điệu,
  • / ʌn´pɛəd /, Tính từ: không có cặp, không có đôi, (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan (như) gan, dạ dày...), Điện lạnh: không thành cặp,
  • Tính từ: không rẽ đường ngôi (tóc), không chia rẽ, không phân ly, không phân chia,
  • / ¸ʌnmə´tʃuəd /, Tính từ: chưa chín, chưa chín mùi, (nghĩa bóng) không chín chắn; không hoàn thiện,
  • vênh [không bị vênh], Tính từ: không thiên vị, không bị oằn, không bị vênh (tấm ván), không bị làm sai lạc, không bị suy đốn (tinh...
  • Tính từ: không binh giáp; không vũ khí,
  • / ʌn´ska:d /, Tính từ: không có sẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top