Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Witlessnotes vacant pertains mainly to things vacant house while vacuous pertains mainly to the absence or near absence of meaning or intelligence vacuous expression ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • / su:´pə:fluəsnis /, danh từ, tính thừa, tính vô dụng, tính không cần thiết, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness ,...
  • / ik´sesivnis /, danh từ, sự quá mức, tính chất thừa, tính chất quá thể, tính chất quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness...
  • / æm´bivələnt /, Tính từ: vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / mə´levələnt /, Tính từ: có ác ý; có ác tâm, có ảnh hưởng xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´tə:vələnt /, Tính từ: có hoá trị ba, thuộc hoá trị ba, Kỹ thuật chung: hóa trị ba,
  • Thành Ngữ:, on vacation, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự nghỉ việc; thời gian nghỉ
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • Danh từ: (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội anh,
  • / ´trivələnt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị ba, Danh từ: (sinh vật học) thể tam vị (bộ ba thể nhiễm sắc), Kỹ thuật chung:...
  • / bi´nevələnt /, Tính từ: nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người, rộng lượng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • Thành Ngữ:, above all things, trên hết
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • Thành Ngữ:, be seeing things, (thông tục) bị ảo giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top