Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tương” Tìm theo Từ (7.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.692 Kết quả)

  • effective beamwidth
  • nonequivalence gate
"
  • equivalent capacity (ec)
  • equivalent representation
  • alternating expression
  • equivalence class, equivalence classes
  • equivalent aggregate
  • equivalence element, equivalent elements
  • cardinal equivalence
  • conformably equivalent
  • equivalent strips
  • equivalent grain size
  • equivalent, equivalent value, giá trị tương đương tiền mặt, cash equivalent value, giá trị tương đương tiền tệ, money equivalent, giá trị tương đương trợ cấp người tiêu dùng, consumer subsidy equivalent, giá trị...
  • ideogenous pain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top