Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • ぼうれい - [亡霊]
  • ぼうおん - [忘恩], おんしらず - [恩知らず], tôi đã giúp đỡ, quan tâm đến nó như vậy mà giờ nó không thèm cám ơn, đúng là đồ vong ơn.: あれほど世話をしてやったのに今もって何の挨拶もないとはなんて恩知らずなやつだ。,...
  • つよくふりまわす - [強くふり回す]
  • ひびく
  • どよめく - [響めく]
  • どろどろ, tiếng sấm vang rền: 雷が~(と)鳴る
  • はんきょうする - [反響する]
  • きちょう - [貴重], thời gian là vàng ngọc, rất quý giá: 時間はとても貴重だ
  • とりまく - [取り巻く], うける - [受ける], người vâng lệnh lại không tốt: 人を取り巻いている人がよくない
  • たれる - [垂れる]
  • カムリング
  • リング
  • クラッチカラー
  • リース, はなわ - [花輪], はなわ - [花環], かかん - [花冠] - [hoa quan], vòng hoa dành cho người chiến thắng: 競技の勝者のかぶる花冠, hoa văn hình vòng hoa: 花冠柄
  • ハブリング
  • こしまわり - [腰周り], category : 繊維産業
  • めいれいサイクル - [命令サイクル]
  • ケージ
  • ねんりん - [年輪]
  • ピストンリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top