Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trang đài” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.352) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ちそう - [地層] - [ĐỊa tẦng], phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại trung sinh trong kỷ phấn trắng: 中生代白亜紀初頭の地層を見つけた, chuyển động tương đối của địa tầng xảy...
  • こうはく - [紅白], Ở nhật bản vào những dịp lễ mừng thường hay căng rèm màu đỏ và trắng.: 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。, trong cuộc thi hát giữa hai đội đỏ trắng ở Đài...
  • きそじょう - [起訴状] - [khỞi tỐ trẠng], được giải thích về sự nghi vấn đối với bản thân ghi trong bản cáo trạng: 起訴状での自分に対する嫌疑について説明を受ける, thừa nhận những nghi...
  • こくそしょ - [告訴所], きそじょう - [起訴状] - [khỞi tỐ trẠng], được giải thích về sự nghi vấn đối với bản thân ghi trong bản cáo trạng: 起訴状での自分に対する嫌疑について説明を受ける,...
  • かっか - [閣下], xin cảm ơn ngài tổng thống: ありがとう大統領閣下, quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn: 閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた,...
  • ぎっしり, ぎゅうぎゅう, xe tải hạng nhỏ tống đầy chặt những người dân di cư bất hợp pháp: 不法移民でぎゅうぎゅう詰めになった小型トラック, trong trạng thái bị nhồi đầy chặt: ぎゅうぎゅう詰めの状態,...
  • きどう - [軌道], ở giữa (quỹ đạo) của trái đất và mặt trăng: 地球と月(軌道)の間の, vệ tinh nhân tạo đã đi vào quỹ đạo: 人工衛星が軌道に乗る, công việc đã đi vào quỹ đạo (đang tiến...
  • ぬきさしならぬ - [抜き差しならぬ] - [bẠt sai], tôi đang trong tình trạng gay go/ tôi đang trong tình trạng tiến thoái lưỡng nan.: 抜き差しならぬ事態だ
"
  • たけ - [竹], あおだけ - [青竹] - [thanh trÚc], trong kiếm đạo, hai người đấu với nhau được trang bị thanh gậy tre có hình dạng như thanh kiếm.: 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。,...
  • コックピット, buồng lái của phi công hiện đại: アドバンスト・コックピット, tranh luận trên buồng lái của phi công: コックピットでのやりとり, có rất nhiều trang thiết bị kiểm soát trên buồng...
  • ちょくちょう - [直腸] - [trỰc trƯỜng], làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng: 大腸と直腸からの便の流れを変える, đưa (thuốc) từ trực tràng theo dạng thuốc đạn (nhét...
  • とくに - [特に], ことに - [殊に], なかんづく - [就中] - [tỰu trung], べつに - [別に], đặc biệt là toán thì kém: 数学特に悪い, Đây là 1hành vi vĩ đại, đặc biệt là khi bạn đang trong chiến tranh.:...
  • ちゅうせいだい - [中生代] - [trung sinh ĐẠi], thiết diện chuẩn thời đại trung sinh: 中生代標準断面, phát hiện được 1 tầng địa chất từ thời kì giữa của Đại trung sinh trong quãng thời gian trái...
  • げんじょう - [原状] - [nguyÊn trẠng], phục hồi nguyên trạng: 原状に復する, chi tiền để trùng tu phục hồi nguyên trạng: 原状回復のための支出
  • うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], アストロノート, tổng số có mười hai nhà phi hành gia (nhà du hành vũ trụ) đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた, vào tháng mười hai,...
  • かっか - [閣下], かた - [方], エスクワイア, おたく - [お宅], xin cảm ơn ngài tổng thống: ありがとう大統領閣下, quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn: 閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた,...
  • げんじょう - [原状] - [nguyÊn trẠng], phục hồi trạng thái nguyên bản: 原状に復する, chi tiền để phục hồi trạng thái nguyên bản (trùng tu): 原状回復のための支出
  • ぐんかく - [軍拡], ngành công nghiệp quân sự nhận sự hỗ trợ của việc tăng cường vũ trang: 軍拡の恩恵を受けた軍事産業, gắn liền với sự cạnh tranh tăng cường vũ trang tối tân: 新たな軍拡競争につながる,...
  • えなめるひく - [エナメル引く], エナメル, えなめるしつ - [エナメル質], dao phay tráng men: エナメル・クリーバー, đất sét tráng men: エナメル・クレー, tráng men thủy tinh: ガラス状エナメル, tráng...
  • アフガンせんそう - [アフガン戦争], có rất nhiều người đã chết trong cuộc chiến tranh tại ap-ga-ni-xtăng: アフガン戦争に多くの人がしんた, nhân dân khắp thế giới ủng hộ cuộc đấu tranh của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top