Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trang đài” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.352) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • とくせつ - [特設] - [ĐẶc thiẾt], trung tâm quà tặng đặc biệt mùa hè: お中元の特設売り場, đài (dâng hoa) được thành lập đặc biệt bên cạnh: ~の隣に特設された(献花)台
  • ろこつ - [露骨], có trang web mà mọi người đưa lên đó những bức ảnh thực nhất về giới tính: 人々が性的に露骨な写真を載せているウェブサイトがある, viết những dòng tâm sự thẳng thắn tại...
  • マッチ, しあい - [試合], tháng trước cô ấy đã gia nhập đội bóng đá và ngày mai cô ấy sẽ có một trận đấu: あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。, trận đấu phải thắng...
  • けいざい - [経済], エコノミー, duy trì sự ổn định của kinh tế - tài chính: 経済・金融の安定を維持する, đối ứng với việc thay đổi tình trạng kinh tế - tài chính: 経済・金融情勢の変化に対応する,...
  • カタログ, とりあつかいせつめいしょ - [取扱説明書], một quyển catalô mới nhất: 最新カタログ1冊, sản phẩm mà ông nói trên điện thoại có ở trang 50 trong quyển catalô công ty chúng tôi: お客様が電話で話していらっしゃった商品は、弊社のカタログ50ページにございます,...
  • こういん - [荒淫] - [hoang dÂm], ふぎょうじょう - [不行状] - [bẤt hÀnh trẠng], ぼうこうする - [暴行する], らんぼうする - [乱暴する]
  • こうじょうせんえん - [甲状腺炎] - [giÁp trẠng tuyẾn viÊm], viêm tuyến giáp trạng cấp tính: 急性甲状腺炎, viêm tuyến giáp trạng do ký sinh trùng gây ra: 寄生虫性甲状腺炎, viêm tuyến giáp trạng tự...
  • じ - [痔], tôi không muốn nghĩ rằng anh ta lại bị bệnh trĩ: 彼が痔になったなんて考えたくない。, chuẩn đoán bệnh trĩ bằng cách kiểm tra hậu môn và trực tràng: 肛門と直腸を観察することによって痔核を診断する,...
  • はたをあげる - [旗を上げる], けいよう - [掲揚する], những lá cờ được treo lên là biểu tượng thắng lợi của họ: 掲揚された旗は彼らの勝利のしるしだった, quốc kỳ được treo lên rất trang...
  • としさいかいはつ - [都市再開発] - [ĐÔ thỊ tÁi khai phÁt], chính sách tái thiết /chương trình tái thiết thành thị: 都市再開発政策, dự án chỉnh trang đô thị: 都市再開発計画
  • はつびょう - [発病], dân tộc thiểu số ở anh dường như có nguy cơ bị mắc bệnh tâm lý hơn là người anh da trắng.: イギリスの少数派民族は、イギリスの白人よりも、精神障害になる[を発病する]危険性がより高いようだ。,...
  • ウエディングケーキ, bánh gatô làm thủ công. bánh gatô trong tiệc cưới cổ truyền, bánh sinh nhật... loại nào cũng được trang trí hết sức đẹp mắt: 手作りケーキ。オリジナル・ウエディングケーキやバースデーケーキなど。パビリオンのプライドを持って装飾致します,...
  • おしゃれ - [お洒落], người đàn ông cao lớn trong bộ áo vét và cà vạt hợp thời trang thịnh hành: スーツとネクタイをおしゃれに着こなした背の高い男性
  • とくせつ - [特設] - [ĐẶc thiẾt], trung tâm quà tặng đặc biệt mùa hè: お中元の特設売り場, đài (dâng hoa) được thành lập đặc biệt bên cạnh: ~の隣に特設された(献花)台
  • がいしゅつ - [外出] - [ngoẠi xuẤt], ra ngoài điều trị: 治療外出, ra ngoài trong thời gian dài: 長時間の外出, cô ấy trái lời bố và đi ra ngoài một mình: 彼女は父親の命令に逆らって、独りで外出した,...
  • げんちちゅうざいいん - [現地駐在員] - [hiỆn ĐỊa trÚ tẠi viÊn], dân cư địa phương sống ở nam bộ của~: ~の南部{なんぶ}に住む地方住民(現地駐在員), dân cư địa phương đã tập trung lại...
  • おたまじゃくし - [お玉杓子], trạng thái biến đổi chuyển từ nòng nọc sang ếch: おたまじゃくしのカエルへの変態
  • ぶそうかいじょ - [武装解除] - [vŨ trang giẢi trỪ], giải trừ quân bị quân đội: 軍隊を武装解除する, giải trừ quân bị tự nguyện: 自主的に武装解除する
  • でいすい - [泥酔], xuất hiện trong tình trạng say mềm: 泥酔しているように見える, say không nói lên lời: 泥酔してまともに話ができない, anh ấy thường uống rượu say mềm tại buổi tiệc: 彼はパーティーでしばしば泥酔する,...
  • ごばんのめ - [碁盤の目], được trang bị chặt chẽ như ô cờ gô: 碁盤の目状にきちんと整備されている, con đường giống như ô cờ gô: 道路は碁盤の目のように走っている, con đường và đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top